Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
uy hiếp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
wi
˧˧
hiəp
˧˥
wi
˧˥
hiə̰p
˩˧
wi
˧˧
hiəp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
wi
˧˥
hiəp
˩˩
wi
˧˥˧
hiə̰p
˩˧
Động từ
sửa
uy hiếp
Dùng
uy lực
đe
doạ
,
ép buộc
làm cho
phải
khiếp sợ
và
khuất phục
.
Khủng bố để
uy hiếp
tinh thần.
Tham khảo
sửa
"
uy hiếp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)