Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
uxoriousness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌək.ˈsɔr.i.əs.nəs/
Danh từ
sửa
uxoriousness
/ˌək.ˈsɔr.i.əs.nəs/
(
Thông tục
)
Tính
rất mực
yêu
vợ
.
Tình trạng
bị
vợ
xỏ mũi
.
Tham khảo
sửa
"
uxoriousness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)