Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
uvøren
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
uvøren
gt
uvørent
Số nhiều
uvørne
Cấp
so sánh
—
cao
—
uvøren
Bất cẩn
,
cẩu thả
, không
cẩn thận
, không
quan tâm
.
en
uvøren
gutt/bemerkning
Phương ngữ khác
sửa
uvørden
Tham khảo
sửa
"
uvøren
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)