uttak
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | uttak | uttaket |
Số nhiều | uttak | uttaka, uttakene |
uttak gđ
- Sự chọn lọc, tuyển chọn, lựa chọn (người).
- uttak av kandidater til et lukketstudium
- Sự rút ra, lấy ra (tiền ở ngân hàng).
- uttak av penger fra banken
- Nơi để lấy (điện, nước...).
- uttak for strøm/telefon
Tham khảo
sửa- "uttak", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)