Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
utskudd
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
utskudd
utskuddet
Số nhiều
utskudd
utskudda
,
utskuddene
utskudd
gđ
Kẻ
vô lại
,
người
không
ra gì
,
cặn bã
của
xã hội
.
Han er et
utskudd
i samfunnet.
Tham khảo
sửa
"
utskudd
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)