Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít utskudd utskuddet
Số nhiều utskudd utskudda, utskuddene

utskudd

  1. Kẻ vô lại, người không ra gì, cặn bã của xã hội.
    Han er et utskudd i samfunnet.

Tham khảo sửa