Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít utsettelse utsettelsen
Số nhiều utsettelser utsettelsene

utsettelse

  1. Sự hoãn lại, dời lại, đình lại, gia hạn.
    De fikk en måneds utsettelse med å betale husleien.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa