utrede
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å utrede |
Hiện tại chỉ ngôi | utreder |
Quá khứ | utreda, utredet |
Động tính từ quá khứ | utreda, utredet |
Động tính từ hiện tại | — |
utrede
- Giảng giải, phân giải. Làm rõ ràng, minh bạch.
- å utrede et spørsmål
Tham khảo
sửa- "utrede", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)