Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít utlån utlånet
Số nhiều utlån utlåna, utlånene

utlån

  1. Sự cho mượn, cho vay.
    Biblioteket har mange bøker til utlån.
    Vi har bare to skrivemaskiner til utlån.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa