Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc utidig
gt utidig
Số nhiều utidige
Cấp so sánh
cao

utidig

  1. Không hợp thời, không phải lúc, không phải chỗ.
    en utidig spøk/bemerkning
    et utidig spørsmal
  2. Cau có, quạu quọ (trẻ con).
    Barn blir utidige når de ikke får nok søvn.

Tham khảo sửa