Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc utholdende
gt utholdende
Số nhiều utholdende
Cấp so sánh
cao

utholdende

  1. Nhẫn nại, chịu đựng, kiên tâm, bền chí.
    Idrettsmannen var svært utholdende.
    Man må være veldig utholdende for å klare dette.

Tham khảo sửa