Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
utforme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å utforme
Hiện tại chỉ ngôi
utformer
Quá khứ
utforma
,
utformet
Động tính từ quá khứ
utforma
,
utform et
Động tính từ hiện tại
—
utforme
Soạn thảo
,
thảo
.
å utforme
et forslag
å utforme
en ny hustype
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
utforming
gđc
: Sự
thảo
,
soạn thảo
. Sự
tạo thành
hình thể
.
Tham khảo
sửa
"
utforme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)