utenriks
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | utenriks |
gt | utenriks | |
Số nhiều | utenriks | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
utenriks
- Ngoại quốc, nước ngoài, hải ngoại.
- Han seiler i utenriks fart.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) utenrikshandel gđ: Sự buôn bán với nước ngoài, ngoại thương.
- (1) utenrikspolitikk gđ: Chính sách, đường lối ngoại giao.
Tham khảo
sửa- "utenriks", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)