Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
utad
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Phó từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Phó từ
sửa
utad
Bên ngoài
,
vẻ ngoài
.
Landets forhold
utad
er normale.
Utad virket han helt rolig.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
utadrettet
:
Ra
ngoài
phạm vi
,
bên ngoài
phạm vi
.
Tham khảo
sửa
"
utad
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)