usurpation
Tiếng AnhSửa đổi
Danh từSửa đổi
usurpation (đếm được và không đếm được, số nhiều usurpations)
Tham khảoSửa đổi
- "usurpation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /y.zyʁ.pa.sjɔ̃/
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
usurpation /y.zyʁ.pa.sjɔ̃/ |
usurpation /y.zyʁ.pa.sjɔ̃/ |
usurpation gc /y.zyʁ.pa.sjɔ̃/
- Sự chiếm (đoạt); sự tiếm (đoạt); của chiếm đoạt.
- L’usurpation du trône — sự chiếm ngôi
- L’usurpation du pouvoir — sự tiếm quyền
- Sự lấn.
- Usurpation sur le terrain voisin — sự lấn sang miếng đất bên cạnh
Tham khảoSửa đổi
- "usurpation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)