uskadelig
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uskadelig |
gt | uskadelig | |
Số nhiều | uskadelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uskadelig
- Không gây thương tích.
- Er konserveringsmidler i maten uskadelig?
Từ dẫn xuất sửa
Tham khảo sửa
- "uskadelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)