ushanka
Tiếng Anh sửa
Từ nguyên sửa
Được vay mượn từ tiếng Nga уша́нка (ušánka) < у́ши (úši) (nghiệp cách hay chủ cách số nhiều của у́хо (úxo, “tai”), cuối cùng là từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₂ṓws (“tai”) < *h₂ew- (“thấy; nhận thấy, cảm nhận”) có sự thay đổi nghĩa) + -а́нка (-ánka) (biến thể của -я́нка (-jánka, hậu tố tạo thành tên các đối tượng cụ thể)).
Cách phát âm sửa
- (Received Pronunciation) IPA(ghi chú): /uːˈʃɑːŋkə/
Âm thanh (miền Nam nước Anh) (tập tin) - (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /uˈʃɑŋkə/
- Tách âm: ushan‧ka
Danh từ sửa
ushanka (số nhiều ushankas)
Đọc thêm sửa
- ushanka trên Wikipedia tiếng Anh.