Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

 
Ushanka.

Được vay mượn từ tiếng Nga уша́нка (ušánka) < у́ши (úši) (nghiệp cách hay chủ cách số nhiều của у́хо (úxo, tai), cuối cùng là từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₂ṓws (tai) < *h₂ew- (thấy; nhận thấy, cảm nhận) có sự thay đổi nghĩa) + -а́нка (-ánka) (biến thể của -я́нка (-jánka, hậu tố tạo thành tên các đối tượng cụ thể)).

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

ushanka (số nhiều ushankas)

  1. Một loại lông truyền thống của người Ngavành che tai.

Đọc thêm sửa

Từ đảo chữ sửa