urbanity
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌɜː.ˈbæ.nə.ti/
Danh từ sửa
urbanity /ˌɜː.ˈbæ.nə.ti/
- Phong cách lịch sự, phong cách tao nhã.
- (Số nhiều) Cử chỉ tao nhã.
Tham khảo sửa
- "urbanity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)