Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌəp.ˈrɔr.i.əs.li/

Phó từ

sửa

uproariously /ˌəp.ˈrɔr.i.əs.li/

  1. Rất ồn ào, rất om sòm, rất náo động.
  2. Rất buồn cười, nhộn, tức cười.

Tham khảo

sửa