Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
uprising
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌəp.ˈrɑɪ.ziɳ/
Danh từ
sửa
uprising
/ˌəp.ˈrɑɪ.ziɳ/
Sự
thức dậy
; sự đứng
dậy
.
Sự
lên cao
; sự
mọc
lên
(mặt trời).
Sự
nổi dậy
; cuộc
nổi dậy
.
Tham khảo
sửa
"
uprising
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)