Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

unworkable

  1. Không thể làm được, không thể thực hiện được.
  2. Không thể cho chạy được (máy móc); không thể khai thác được (mỏ... ); khó lái (tàu).

Tham khảo

sửa