Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

unwithering

  1. Không héo, không tàn úa.
  2. Không làm cho héo hắt.
  3. (Nghĩa bóng) Không có tính chất áp đo, không làm bàng hoàng.

Tham khảo sửa