unwithering
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaunwithering
- Không héo, không tàn úa.
- Không làm cho héo hắt.
- (Nghĩa bóng) Không có tính chất áp đo, không làm bàng hoàng.
Tham khảo
sửa- "unwithering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unwithering