untidily
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˈtɑɪ.di.li/
Phó từ sửa
untidily /.ˈtɑɪ.di.li/
- Không gọn gàng, không ngăn nắp, xộc xệch, lôi thôi lếch thếch (quần áo... ).
- Bù xù, rối, không chải (đầu tóc).
- Lộn xộn, bừa bãi, không sắp xếp gọn gàng (căn phòng... ).
Tham khảo sửa
- "untidily", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)