Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈtɑɪ.di.li/

Phó từ sửa

untidily /.ˈtɑɪ.di.li/

  1. Không gọn gàng, không ngăn nắp, xộc xệch, lôi thôi lếch thếch (quần áo... ).
  2. Bù xù, rối, không chải (đầu tóc).
  3. Lộn xộn, bừa bãi, không sắp xếp gọn gàng (căn phòng... ).

Tham khảo sửa