Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unthread
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌən.ˈθrɛd/
Động từ
sửa
unthread
/ˌən.ˈθrɛd/
Rút
chỉ (ra khỏi kim).
Thoát khỏi
(trạng thái rắc rối phức tạp).
Tìm ra
manh mối
(điều bí mật).
Tham khảo
sửa
"
unthread
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)