unthinkingly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈθɪŋ.kiɳ.li/
Phó từ
sửaunthinkingly /.ˈθɪŋ.kiɳ.li/
- Vô ý, không thận trọng, không cân nhắc, không suy nghĩ kỹ (về lời nói ).
Tham khảo
sửa- "unthinkingly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)