Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈθɪŋ.kiɳ.li/

Phó từ

sửa

unthinkingly /.ˈθɪŋ.kiɳ.li/

  1. ý, không thận trọng, không cân nhắc, không suy nghĩ kỹ (về lời nói ).

Tham khảo

sửa