Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ˈstɛr.əl/

Tính từ sửa

unsterile /ˌən.ˈstɛr.əl/

  1. Tốt (đất đai).
  2. Không cằn cỗi.
  3. Không hiếm hoi.
  4. Không vô trùng.
  5. Có thể sinh con, có thể sinh sản.

Tham khảo sửa