Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unstable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈsteɪ.bəl/
Tính từ
sửa
unstable
/.ˈsteɪ.bəl/
Không
ổn định
, không
vững
, không
chắc
, không
bền
.
Hay
thay đổi
, không
kiên định
, không
kiên quyết
(tính tình).
Tham khảo
sửa
"
unstable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)