Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unsatisfactory
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌsæ.təs.ˈfæk.tə.ri/
Hoa Kỳ
[.ˌsæ.təs.ˈfæk.tə.ri]
Tính từ
sửa
unsatisfactory
/.ˌsæ.təs.ˈfæk.tə.ri/
Không làm
tho
m
n
, không làm
vừa
ý, không làm
vừa lòng
.
Xoàng
, thường.
Tham khảo
sửa
"
unsatisfactory
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)