Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unrighteousness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈrɑɪ.tʃəs.nəs/
Danh từ
sửa
unrighteousness
/.ˈrɑɪ.tʃəs.nəs/
Sự không
chính
đáng, sự
trái lẽ
, sự
phi lý
.
Tính
bất chính
;
tính
không
lưng
thiện
,
tính
ác.
Tham khảo
sửa
"
unrighteousness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)