Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.rɪ.ˈstreɪnd/

Tính từ

sửa

unrestrained /ˌən.rɪ.ˈstreɪnd/

  1. Không bị kiềm chế, không bị nén lại, không bị dằn lại, được thả lỏng.

Tham khảo

sửa