Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unresponsiveness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌən.rɪ.ˈspɑːnt.sɪv.nəs/
Danh từ
sửa
unresponsiveness
/ˌən.rɪ.ˈspɑːnt.sɪv.nəs/
Tính
không
nhạy
(máy móc).
Tính
khó
động
lòng
,
tính
lãnh đạm
.
Tham khảo
sửa
"
unresponsiveness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)