Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈzɜːvd/

Tính từ

sửa

unreserved /.ˈzɜːvd/

  1. Không dành riêng (ghế, chỗ ngồi... ).
  2. Không hạn chế, hoàn toàn.
    the unreserved approval — sự tán thành hoàn toàn
  3. Không dè dặt, cởi mở (người).

Tham khảo

sửa