unreserved
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈzɜːvd/
Tính từ
sửaunreserved /.ˈzɜːvd/
- Không dành riêng (ghế, chỗ ngồi... ).
- Không hạn chế, hoàn toàn.
- the unreserved approval — sự tán thành hoàn toàn
- Không dè dặt, cởi mở (người).
Tham khảo
sửa- "unreserved", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)