Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unredeemable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unredeemable
Không thể
chuộc
lại (vật cầm thế, lỗi... ).
Không
bù lại
được.
Không thể
thực hiện
được, không
giữ
trọn
được (lời hứa... ).
Không
cứu
được.
Tham khảo
sửa
"
unredeemable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)