Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

unredeemable

  1. Không thể chuộc lại (vật cầm thế, lỗi... ).
  2. Không bù lại được.
  3. Không thể thực hiện được, không giữ trọn được (lời hứa... ).
  4. Không cứu được.

Tham khảo

sửa