Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

unreconciled

  1. Không được hoà gii; chưa được hoà gii.
  2. Không được điều hoà, không được nhất trí.
  3. Không cam chịu.
  4. (Tôn giáo) Chưa được tẩy uế (giáo đường, ni thờ cúng bị xúc phạm).

Tham khảo sửa