Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈriz.nə.bəl.nəs/

Danh từ sửa

unreasonableness /.ˈriz.nə.bəl.nəs/

  1. Tính vô lý.
  2. Sự không biết điều; tính chất không phi chăng; tính chất quá chừng.

Tham khảo sửa