Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unreality
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌən.ri.ˈæ.lə.ti/
Danh từ
sửa
unreality
/ˌən.ri.ˈæ.lə.ti/
Tính chất
không
thực
,
tính chất
h
o
huyền
.
(
Số nhiều
)
Những
điều
không có
thực
;
những
điều
h
o
huyền
.
Tham khảo
sửa
"
unreality
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)