Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unquiet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈkwɑɪ.ət/
Tính từ
sửa
unquiet
/.ˈkwɑɪ.ət/
Lo lắng
, không
yên
.
Hay
cựa quậy
,
luôn tay
luôn
chân
.
Tham khảo
sửa
"
unquiet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)