unqualified
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ˈkwɑː.lə.ˌfɑɪd/
Tính từ
sửaunqualified /ˌən.ˈkwɑː.lə.ˌfɑɪd/
- Không đủ tiêu chuẩn, không đủ trình độ.
- Hoàn toàn, mọi mặt (lời khen chê, sự ưng thuận... ).
Tham khảo
sửa- "unqualified", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)