unprovided
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaunprovided
- Không có, thiếu.
- unprovided with money — không có tiền
- Không có phương tiện, không có cách.
- unprovided for — vô kế khả thi
- Không chuẩn bị trước, không liệu trước.
- Không được cấp cho, không được cung cấp.
Tham khảo
sửa- "unprovided", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)