Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

unprotested

  1. Không bị phản đối, không bị kháng nghị.
  2. Không được xác nhận, không được cam đoan.
  3. Không có giấy chứng nhận (về việc người nợ không chịu nhận hoặc trả ngân phiếi... ).

Tham khảo sửa