unprosperous
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
unprosperous
- Không thịnh vượng, không phồn vinh.
- Không thuận, không thuận lợi.
- unprosperous wind — gió không thuận
Tham khảo sửa
- "unprosperous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unprosperous