unpresentable
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaunpresentable
- Không thể bày ra, không thể phô ra, không thể trình ra được.
- Không thể giới thiệu được, không thể ra mắt được.
- Không coi được.
Tham khảo
sửa- "unpresentable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)