Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

unpremeditated

  1. Không định trước, không suy tính trước, không chủ tâm.
    an unpremeditated offense — một điều xúc phạm không chủ tâm
  2. Không chuẩn bị, không sửa đoạn trước.
    an unpremeditated speech — một bài diễn văn không chuẩn bị trước

Tham khảo

sửa