unordinary
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
unordinary
- Không tầm thường, không xoàng.
- Không bình thường, không thông thường, không thông dụng, không quen thuộc.
Tham khảo sửa
- "unordinary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unordinary