Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈnəm.bɜːd/

Tính từ

sửa

unnumbered /ˌən.ˈnəm.bɜːd/

  1. Không đếm.
  2. Không đánh số.
  3. Vô số, vô kể.

Tham khảo

sửa