unmorality
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈmɔr.ə.lə.ti/
Danh từ
sửaunmorality /.ˈmɔr.ə.lə.ti/
- Sự thiếu đạo đức.
- Sự thiếu đức hạnh, sự thiếu phẩm hạnh, sự thiếu nhân cách.
- Sự thiếu giá trị đạo đức, sự thiếu ý nghĩa đạo đức.
Tham khảo
sửa- "unmorality", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)