unmodulated
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
unmodulated
- Không được điều chỉnh.
- Không được sửa cho phù hợp.
- Không uốn giọng ngân nga.
- (Âm nhạc) Không chuyển giọng.
Tham khảo sửa
- "unmodulated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unmodulated