Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unmodified
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unmodified
Không
giảm
, không
bớt
.
Không
sửa
đổi, không
thay đổi
.
(
Ngôn ngữ học
) Không
bổ nghĩa
.
Tham khảo
sửa
"
unmodified
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)