Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unmined
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unmined
Không đặt
mìn
, không đặt địa
lôi
, không
thả
thuỷ
lôi
.
Chưa
khai
(mỏ).
Tham khảo
sửa
"
unmined
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)