unmeasurable
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaunmeasurable (so sánh hơn more unmeasurable, so sánh nhất most unmeasurable)
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "unmeasurable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unmeasurable (so sánh hơn more unmeasurable, so sánh nhất most unmeasurable)