Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪm.ˈmɛnts.rə.bəl/

Tính từ

sửa

immensurable /ˌɪm.ˈmɛnts.rə.bəl/

  1. Không thể đo lường được.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.mɑ̃.sy.ʁabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực immensurable
/i.mɑ̃.sy.ʁabl/
immensurable
/i.mɑ̃.sy.ʁabl/
Giống cái immensurable
/i.mɑ̃.sy.ʁabl/
immensurable
/i.mɑ̃.sy.ʁabl/

immensurable /i.mɑ̃.sy.ʁabl/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Không đo nổi.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa